Chuyến bay thẳng từ Thành Đô đến Trịnh Châu

Ý bạn là chuyến bay từ Trịnh Châu đến Thành Đô?

Thành Đô

Trung Quốc

Trung Quốc

TFU

Chengdu Tianfu International Airport

Đổi hướng

Trịnh Châu

Trung Quốc

Trung Quốc

CGO

Zhengzhou Xinzheng International Airport

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
619 dặm  ·  (996 km)
Thời gian chuyến bay
2 giờ
Hãng hàng không
  • 9 Air
  • Air China
  • China Southern
  • Jiangxi Air
  • Lucky Air
  • Sichuan Airlines
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Airbus A319
  • Airbus A320 (sharklets)
  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A321 (sharklets)
  • Airbus A321-100/200
  • Boeing 737
  • Boeing 737-700
  • Boeing 737-800

Lịch bay Thành Đô đến Trịnh Châu

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Thành Đô đến Trịnh Châu. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ TFU đến CGO, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Thành Đô đến Trịnh Châu

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Thành Đô đến Trịnh Châu

Tổng cộng có 6 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Thành Đô TFU đến Trịnh Châu CGO. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay TFU CGO của họ.

9 Air
Lịch trình bay 9 Airtừ Thành Đô đến Trịnh Châu

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Air China
Lịch trình bay Air Chinatừ Thành Đô đến Trịnh Châu

Air China là thành viên của Star Alliance
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

China Southern
Lịch trình bay China Southerntừ Thành Đô đến Trịnh Châu

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Jiangxi Air
Lịch trình bay Jiangxi Airtừ Thành Đô đến Trịnh Châu

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Lucky Air
Lịch trình bay Lucky Airtừ Thành Đô đến Trịnh Châu

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Sichuan Airlines
Lịch trình bay Sichuan Airlinestừ Thành Đô đến Trịnh Châu

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Thành Đô đến Trịnh Châu

Các chuyến bay từ TFU đến CGO được khai thác 49 lần một tuần, với trung bình 7 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 06:55 - 21:10. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 06:55, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 21:10. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông, Phổ thông đặc biệt và Hạng Thương gia. Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Thành Đô đến Trịnh Châu sẽ mất 2 giờ. Khoảng cách chuyến bay giữa Thành Đô và Trịnh Châu là 619 dặm (hoặc 996 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Trịnh Châu?

Có 1 sân bay ở Trịnh Châu: Zhengzhou Xinzheng International Airport (CGO).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ TFU đến CGO?

Có 49 chuyến bay mỗi tuần bay từ Thành Đô đến Trịnh Châu (kể từ Th5 2024).

Bay từ Thành Đô đến Trịnh Châu mất bao lâu?

2 giờ là thời gian chuyến bay trung bình từ Thành Đô đến Trịnh Châu.

Trịnh Châu cách Thành Đô bao xa?

Khoảng cách từ Thành Đô đến Trịnh Châu là 619 dặm (996 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay TFU đến sân bay CGO?

9 Air, Air China, China Southern, Jiangxi Air, Lucky Air và Sichuan Airlines đang bay thẳng từ Thành Đô đến Trịnh Châu.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Thành Đô đến Trịnh Châu?

Star Alliance hiện là liên minh duy nhất đang bay thẳng từ Thành Đô đến Trịnh Châu.

Có những hạng ghế nào từ Thành Đô đến Trịnh Châu?

Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông, Phổ thông đặc biệt và Hạng Thương gia.

Các loại máy bay nào bay từ Thành Đô đến Trịnh Châu?

Các loại máy bay bay từ Thành Đô đến Trịnh Châu:

  • Airbus A319
  • Airbus A320 (sharklets)
  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A321 (sharklets)
  • Airbus A321-100/200
  • Boeing 737
  • Boeing 737-700
  • Boeing 737-800

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Thành Đô tới Trịnh Châu là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 06:55 từ Thành Đô và hạ cánh lúc 09:10 tại Trịnh Châu.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Thành Đô đến Trịnh Châu là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 21:10 từ Thành Đô và hạ cánh lúc 23:10 tại Trịnh Châu.

Các chuyến bay thẳng từ TFU đến CGO

619 dặm (996 km)  ·  2h

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 06:55

  • 09:10

  • 9 Air

    9 Air

  • AQ 1643

  • 9 Air

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:15

  • 09:15

  • Air China

    Air China

    Star Alliance

  • CA 2639

  • Air China

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:30

  • 09:25

  • Lucky Air

    Lucky Air

  • 8L 9659

  • Lucky Air

  • Boeing 737

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:35

  • 10:35

  • Sichuan Airlines

    Sichuan Airlines

  • 3U 6731

  • Sichuan Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:35

  • 10:35

  • Sichuan Airlines

    Sichuan Airlines

  • 3U 6731

  • Sichuan Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:35

  • 10:35

  • Sichuan Airlines

    Sichuan Airlines

  • 3U 6731

  • Sichuan Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:35

  • 10:35

  • Sichuan Airlines

    Sichuan Airlines

  • 3U 6731

  • Sichuan Airlines

  • Airbus A321 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:35

  • 10:35

  • Sichuan Airlines

    Sichuan Airlines

  • 3U 6731

  • Sichuan Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:35

  • 10:35

  • Sichuan Airlines

    Sichuan Airlines

  • 3U 6731

  • Sichuan Airlines

  • Airbus A320 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:35

  • 10:35

  • Sichuan Airlines

    Sichuan Airlines

  • 3U 6731

  • Sichuan Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:50

  • 13:00

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 3474

  • China Southern

  • Boeing 737-700

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:05

  • 13:00

  • Lucky Air

    Lucky Air

  • 8L 9553

  • Lucky Air

  • Boeing 737

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:05

  • 12:55

  • Lucky Air

    Lucky Air

  • 8L 9553

  • Lucky Air

  • Boeing 737

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:50

  • 13:50

  • Air China

    Air China

    Star Alliance

  • CA 2665

  • Air China

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:35

  • 14:30

  • Jiangxi Air

    Jiangxi Air

  • RY 6658

  • Jiangxi Air

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:35

  • 14:30

  • Jiangxi Air

    Jiangxi Air

  • RY 6658

  • Jiangxi Air

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:50

  • 15:45

  • Air China

    Air China

    Star Alliance

  • CA 2695

  • Air China

  • Boeing 737-700

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:40

  • 17:50

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 6472

  • China Southern

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:10

  • 23:10

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 6474

  • China Southern

  • Boeing 737-700

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:10

  • 23:10

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 6474

  • China Southern

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá