Chuyến bay thẳng từ Ankara đến Izmir

Ý bạn là chuyến bay từ Izmir đến Ankara?

Ankara

Thổ Nhĩ Kỳ

Thổ Nhĩ Kỳ

ESB

Esenboğa International Airport

Đổi hướng

Izmir

Thổ Nhĩ Kỳ

Thổ Nhĩ Kỳ

ADB

Adnan Menderes Airport

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
337 dặm  ·  (542 km)
Thời gian chuyến bay
1 giờ 15 phút
Hãng hàng không
  • AJet
  • Pegasus
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A321-100/200
  • Airbus A321neo
  • Boeing 737-500 (winglets)
  • Boeing 737-800 (winglets)

Lịch bay Ankara đến Izmir

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Ankara đến Izmir. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ ESB đến ADB, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Ankara đến Izmir

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Ankara đến Izmir

Tổng cộng có 2 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Ankara ESB đến Izmir ADB. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay ESB ADB của họ.

AJet
Lịch trình bay AJettừ Ankara đến Izmir

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Pegasus
Lịch trình bay Pegasustừ Ankara đến Izmir

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Ankara đến Izmir

Các chuyến bay từ ESB đến ADB được khai thác 19 lần một tuần, với trung bình 3 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 06:05 - 23:55. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 06:05, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 23:55. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Trên đường bay thẳng này, bạn chỉ có thể bay ở hạng ghế Phổ thông.

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Ankara đến Izmir sẽ mất 1 giờ 15 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Ankara và Izmir là 337 dặm (hoặc 542 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Izmir?

Có 1 sân bay ở Izmir: Adnan Menderes Airport (ADB).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ ESB đến ADB?

Có 19 chuyến bay mỗi tuần bay từ Ankara đến Izmir (kể từ Th5 2024).

Bay từ Ankara đến Izmir mất bao lâu?

1 giờ 15 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Ankara đến Izmir.

Izmir cách Ankara bao xa?

Khoảng cách từ Ankara đến Izmir là 337 dặm (542 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay ESB đến sân bay ADB?

AJet và Pegasus đang bay thẳng từ Ankara đến Izmir.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Ankara đến Izmir?

Hiện tại không có liên minh nào bay thẳng từ Ankara đến Izmir.

Có những hạng ghế nào từ Ankara đến Izmir?

Bạn chỉ có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông.

Các loại máy bay nào bay từ Ankara đến Izmir?

Các loại máy bay bay từ Ankara đến Izmir:

  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A321-100/200
  • Airbus A321neo
  • Boeing 737-500 (winglets)
  • Boeing 737-800 (winglets)

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Ankara tới Izmir là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 06:05 từ Ankara và hạ cánh lúc 07:20 tại Izmir.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Ankara đến Izmir là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 23:55 từ Ankara và hạ cánh lúc 01:15 tại Izmir.

Các chuyến bay thẳng từ ESB đến ADB

337 dặm (542 km)  ·  1h 15m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 08:00

  • 09:15

  • Pegasus

    Pegasus

  • PC 3161

  • Pegasus

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:05

  • 09:25

  • AJet

    AJet

  • VF 4028

  • AJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:05

  • 09:25

  • AJet

    AJet

  • VF 4028

  • AJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:05

  • 09:25

  • AJet

    AJet

  • VF 4028

  • AJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:20

  • 11:40

  • AJet

    AJet

  • VF 4030

  • AJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:45

  • 14:05

  • AJet

    AJet

  • VF 4032

  • AJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:45

  • 14:05

  • AJet

    AJet

  • VF 4032

  • AJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:50

  • 16:10

  • AJet

    AJet

  • VF 4034

  • AJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:50

  • 16:10

  • AJet

    AJet

  • VF 4026

  • AJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:50

  • 17:05

  • Pegasus

    Pegasus

  • PC 3167

  • Pegasus

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:50

  • 17:10

  • AJet

    AJet

  • VF 4036

  • AJet

  • Boeing 737-500 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:50

  • 17:10

  • AJet

    AJet

  • VF 4036

  • AJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:50

  • 17:10

  • AJet

    AJet

  • VF 4036

  • AJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:55

  • 19:10

  • Pegasus

    Pegasus

  • PC 3167

  • Pegasus

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:30

  • 19:45

  • Pegasus

    Pegasus

  • PC 3167

  • Pegasus

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:40

  • 21:00

  • AJet

    AJet

  • VF 4038

  • AJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:15

  • 21:30

  • Pegasus

    Pegasus

  • PC 3167

  • Pegasus

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 23:55

  • 01:15

  • AJet

    AJet

  • VF 4040

  • AJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 23:55

  • 01:15

  • AJet

    AJet

  • VF 4040

  • AJet

  • Boeing 737-500 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá