SmartWings
Ý bạn là chuyến bay từ Prague đến Izmir?
Thổ Nhĩ Kỳ
Adnan Menderes Airport
Đổi hướng
Cộng hòa Séc
Prague Ruzyně Airport
Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ
Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Izmir đến Prague. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ ADB đến PRG, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.
Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.
Tổng cộng có 2 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Izmir ADB đến Prague PRG. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.
Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay ADB PRG của họ.
Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 19:00 - 23:25. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 19:00, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 23:25. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.
Trên đường bay thẳng này, bạn chỉ có thể bay ở hạng ghế Phổ thông.
Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ Izmir đến Prague sẽ mất 2 giờ 45 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Izmir và Prague là 1.032 dặm (hoặc 1.661 km).
Có 1 sân bay ở Prague: Prague Ruzyně Airport (PRG).
Có 0 chuyến bay mỗi tuần bay từ Izmir đến Prague (kể từ Th5 2024).
2 giờ 45 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Izmir đến Prague.
Khoảng cách từ Izmir đến Prague là 1.032 dặm (1.661 km).
SmartWings và SunExpress đang bay thẳng từ Izmir đến Prague.
Hiện tại không có liên minh nào bay thẳng từ Izmir đến Prague.
Bạn chỉ có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông.
Các loại máy bay bay từ Izmir đến Prague:
Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 19:00 từ Izmir và hạ cánh lúc 20:50 tại Prague.
Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 23:25 từ Izmir và hạ cánh lúc 01:10 tại Prague.
1.032 dặm (1.661 km) · 2h 45m
23:25
01:10
SmartWings
QS 1199
SmartWings
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
Nhấp để kiểm tra giá